Giáng Sinh đang đến gần rồi, lưu lại ngay các từ vựng liên quan đến dịp lễ đặc biệt này nhé!

1. 성탄축하/메리 크리스마스: Giáng sinh vui vẻ.

2. 크리스마스 (Christmas): Giáng sinh.

3. 눈 ): Tuyết.

4. 눈이 오다: Tuyết rơi.

5. 눈사람: Người tuyết.

6. 눈의 여왕: Bà chúa tuyết.

7. 썰매: Xe trượt tuyết.

16. 행복하다: Hạnh phúc.

17. 크리스마스 카드 (Christmas card): Thiệp giáng sinh.

18. 장식하다: Trang trí.

19. 양초: Cây nến.

20. 장식물: Đồ trang trí.

21. 스타킹 (Stocking): Tất, vớ.

22. 굴뚝: Ống khói.

23. 크리스마스 조명: Đèn giáng sinh.

24. 교회: Nhà thờ.

👉 Luôn nỗ lực đồng hành cùng bạn đến gần hơn với Hàn Quốc, liên hệ ngay với VINJAKO để được tư vấn TẬN TÌNH – hồ sơ NHANH CHÓNG – chi phí TIẾT KIỆM.

————————————

Mọi thông tin chi tiết liên hệ tư vấn:

Công ty TNHH TM & HỢP TÁC QUỐC TẾ VINJAKO

Địa chỉ: 102 Kim Ngưu, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Điện thoại hỗ trợ: 096.247.9996 – 096.7777.398 – 0915.588.799